Dell Latitude 5450 (2024)
Core Ultra 7 - 155U RAM 16GB SSD 512GB 14-inch FHD Windows 11
Điểm nổi bật
Core Ultra 7 - 155U
RAM 16 GB
SSD 512GB
Full HD (1920 x 1080)
Intel Graphic
14 inch
Thông tin sản phẩm
Đánh giá chi tiết về Laptop Dell Latitude 5450
Giới thiệu chung
Dell Latitude 5450 là chiếc laptop thuộc dòng Latitude của Dell, thiết kế dành riêng cho môi trường doanh nghiệp với hiệu suất cao, bảo mật tối ưu và tính di động vượt trội. Máy cung cấp nhiều tùy chọn cấu hình, phù hợp với nhu cầu của nhiều người dùng khác nhau từ công việc văn phòng thông thường đến các tác vụ đòi hỏi hiệu suất cao.
Thiết kế
Dell Latitude 5450 có thiết kế chắc chắn với kích thước nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và di chuyển:
- Chiều cao: 19.06 mm (trước) - 21.04 mm (sau)
- Chiều rộng: 321.35 mm
- Chiều sâu: 212.00 mm
- Trọng lượng: từ 1.40 kg, tùy thuộc vào cấu hình.
Với lớp vỏ ngoài chắc chắn và bền bỉ, máy mang lại cảm giác an tâm khi sử dụng hàng ngày. Latitude 5450 còn được trang bị nhiều cổng kết nối như USB 3.2, HDMI, và Ethernet, giúp kết nối với các thiết bị ngoại vi trở nên dễ dàng hơn.
Cấu hình phần cứng
CPU Intel Core Ultra Series 1 trên Dell Latitude 5450
Dell Latitude 5450 sử dụng vi xử lý Intel Core Ultra thế hệ mới, cung cấp hiệu suất mạnh mẽ và khả năng xử lý AI tiên tiến. Bộ vi xử lý này có cấu trúc lai thế hệ tiếp theo, kết hợp ba tầng đơn vị xử lý: CPU cho các tác vụ AI nhẹ và độ trễ thấp, GPU cho xử lý đồ họa và media, và NPU (đơn vị xử lý AI chuyên dụng) cho các tác vụ AI liên tục và offload. Laptop Dell Latitude 5450 sử dụng các phiên bản CPU Intel Core Ultra Series 1, hứa hẹn mang đến cho người dùng trải nghiệm làm việc mạnh mẽ hơn so với các thế hệ CPU trước đây nhưng vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm điện tốt.
1. Intel Core Ultra 5 125U
-
Số nhân / luồng: 12 nhân (6 nhân P + 6 nhân E), 14 luồng
-
Bộ nhớ cache: 12 MB
-
Tốc độ xung nhịp tối đa: 4.3 GHz Turbo
Đánh giá:
-
Hiệu suất: CPU này cung cấp hiệu suất tốt cho các tác vụ đa nhiệm và ứng dụng văn phòng nhờ vào số lượng nhân và luồng hợp lý. Tốc độ xung nhịp turbo 4.3 GHz cho phép xử lý các tác vụ nặng hơn trong thời gian ngắn.
-
Tiết kiệm năng lượng: Là phần của dòng U-series, nó được tối ưu hóa cho hiệu quả năng lượng, giúp kéo dài thời gian sử dụng pin.
2. Intel Core Ultra 5 135U vPro
-
Số nhân / luồng: 12 nhân (6 nhân P + 6 nhân E), 14 luồng
-
Bộ nhớ cache: 12 MB
-
Tốc độ xung nhịp tối đa: 4.4 GHz Turbo
Đánh giá:
-
Hiệu suất: So với 125U, CPU này có tốc độ xung nhịp turbo cao hơn (4.4 GHz), mang lại hiệu suất nhỉnh hơn một chút trong các tác vụ đòi hỏi hiệu suất cao.
-
Bảo mật và Quản lý: Tính năng vPro hỗ trợ các tính năng bảo mật nâng cao và quản lý từ xa, rất hữu ích cho các doanh nghiệp và môi trường làm việc chuyên nghiệp.
3. Intel Core Ultra 7 155U
-
Số nhân / luồng: 12 nhân (6 nhân P + 6 nhân E), 14 luồng
-
Bộ nhớ cache: 12 MB
-
Tốc độ xung nhịp tối đa: 4.8 GHz Turbo
Đánh giá:
-
Hiệu suất: CPU này cung cấp hiệu suất cao hơn đáng kể so với các phiên bản Core i5 nhờ vào tốc độ xung nhịp turbo cao hơn (4.8 GHz). Điều này giúp xử lý nhanh chóng các tác vụ yêu cầu hiệu suất cao và xử lý đa nhiệm mượt mà hơn.
-
Đối tượng sử dụng: Phù hợp cho những người dùng cần hiệu suất mạnh mẽ hơn cho các tác vụ đồ họa, biên tập video hoặc các ứng dụng nặng khác.
4. Intel Core Ultra 7 165U vPro
-
Số nhân / luồng: 12 nhân (6 nhân P + 6 nhân E), 14 luồng
-
Bộ nhớ cache: 12 MB
-
Tốc độ xung nhịp tối đa: 4.9 GHz Turbo
Đánh giá:
-
Hiệu suất: Đây là CPU có tốc độ xung nhịp turbo cao nhất trong nhóm (4.9 GHz), cung cấp hiệu suất vượt trội cho các tác vụ nặng nhất.
-
Bảo mật và Quản lý: Tính năng vPro tương tự như Core i5 135U vPro, với các khả năng bảo mật và quản lý từ xa tốt hơn, thích hợp cho môi trường doanh nghiệp.
5. Intel Core Ultra 5 125H
Số nhân / luồng: 12 cores (6 nhân P + 6 nhân E), 14 luồng
Bộ nhớ cache: 18 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa: Lên đến 4.5 GHz Turbo
Đánh giá:
Hiệu suất: CPU này cung cấp hiệu suất tốt cho các tác vụ đa nhiệm và ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao hơn như chơi game, đồ họa và biên tập video nhờ vào số lượng nhân và luồng hợp lý.
Tiết kiệm năng lượng: Dòng H-series có xu hướng tiêu thụ nhiều năng lượng hơn so với dòng U-series, nhưng bù lại, nó cung cấp hiệu suất cao hơn, phù hợp cho các laptop hiệu năng cao.
6. Intel Core Ultra 5 135H vPro
Số nhân / luồng: 12 cores (6 nhân P + 6 nhân E), 14 luồng
Bộ nhớ cache: 18 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa: Lên đến 4.6 GHz Turbo
Đánh giá:
Hiệu suất: So với 125H, CPU này có tốc độ xung nhịp turbo cao hơn (4.6 GHz), mang lại hiệu suất tốt hơn trong các tác vụ đòi hỏi hiệu suất cao.
Bảo mật và Quản lý: Tính năng vPro hỗ trợ các tính năng bảo mật nâng cao và quản lý từ xa, rất hữu ích cho các doanh nghiệp và môi trường làm việc chuyên nghiệp.
7. Intel Core Ultra 7 165H vPro
Số nhân / luồng: 12 cores (6 nhân P + 6 nhân E), 14 luồng
Bộ nhớ cache: 24 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa: Lên đến 4.9 GHz Turbo
Đánh giá:
Hiệu suất: Đây là CPU có tốc độ xung nhịp turbo cao nhất trong nhóm (4.9 GHz) và dung lượng bộ nhớ cache lớn hơn (24 MB), cung cấp hiệu suất vượt trội cho các tác vụ nặng nhất như chơi game, biên tập video và xử lý đồ họa phức tạp.
Bảo mật và Quản lý: Tính năng vPro tương tự như Core i5 135H vPro, với các khả năng bảo mật và quản lý từ xa tốt hơn, thích hợp cho môi trường doanh nghiệp.
So với các thế hệ trước
-
Kiến trúc mới: Các CPU thuộc dòng Ultra sử dụng kiến trúc mới hơn, giúp cải thiện hiệu suất đơn nhân và đa nhân, cùng với khả năng tiết kiệm năng lượng tốt hơn.
-
Tăng tốc độ xung nhịp: Tốc độ xung nhịp tối đa cao hơn so với các thế hệ trước, giúp cải thiện hiệu suất trong các tác vụ nặng.
-
Cải thiện hiệu năng đa nhiệm: Với số lượng nhân và luồng nhiều hơn, các CPU này cung cấp khả năng xử lý đa nhiệm tốt hơn so với các thế hệ trước đó.
-
Công nghệ vPro: Các phiên bản vPro bổ sung các tính năng bảo mật và quản lý từ xa, đáp ứng nhu cầu của các tổ chức doanh nghiệp.
Nhìn chung, các CPU Intel Core Ultra 5 và 7 mới cung cấp hiệu suất tốt hơn và các tính năng bổ sung so với các thế hệ trước, đặc biệt là trong các tác vụ yêu cầu hiệu suất cao và môi trường doanh nghiệp.
Bộ nhớ RAM: Máy hỗ trợ RAM DDR5 nâng cấp lên tới 64GB, cho khả năng xử lý nhanh chóng và đa nhiệm hiệu quả. Các tùy chọn bộ nhớ từ 8GB, 16GB, 32GB đến 64GB, đáp ứng tốt các Nhu cầu sử dụng từ cơ bản đến nâng cao.
Ổ cứng lưu trữ: Latitude 5450 có tùy chọn ổ cứng SSD M.2 PCIe Gen4 NVMe, mang lại tốc độ đọc/ghi cực nhanh, cải thiện hiệu suất toàn diện của hệ thống. Các tùy chọn dung lượng lưu trữ từ 256GB, 512GB đến 1TB, phù hợp với nhu cầu lưu trữ khác nhau của người dùng.
Hiệu suất và pin
Hiệu suất AI: Latitude 5450 tích hợp NPU, giúp tăng tốc các ứng dụng sử dụng AI. Các ứng dụng AI-enhanced như công cụ cộng tác, chỉnh sửa ảnh, và bảo mật đều chạy mượt mà và hiệu quả hơn.
- Collaboration: Sử dụng ít hơn 38% năng lượng khi dùng các công cụ cộng tác AI-enhanced trong các cuộc họp Zoom.
- Creativity: Hiệu suất chỉnh sửa ảnh trên Adobe tăng 132% khi chạy AI on-device.
- Security: Phát hiện malware với dưới 1% sử dụng CPU khi dùng CrowdStrike.
Pin: Latitude 5450 với vi xử lý Intel Core Ultra cung cấp thời lượng pin lên đến 18% lâu hơn so với thế hệ trước. Pin dung lượng lớn hỗ trợ công nghệ ExpressCharge, giúp sạc nhanh và tối ưu hóa tuổi thọ pin, đáp ứng tốt nhu cầu làm việc liên tục trong nhiều giờ.
Bảo mật và quản lý
Latitude 5450 được trang bị các tính năng bảo mật cao cấp:
- Bảo mật phần cứng: Bao gồm Trusted Platform Module (TPM) 2.0, đầu đọc vân tay tích hợp, và các tùy chọn thẻ thông minh.
- Tính năng bảo mật thông minh: Dell Optimizer cung cấp các tính năng bảo mật thông minh như Onlooker Detection và Look Away Dim, giúp bảo vệ dữ liệu và tiết kiệm pin.
Kết nối và mở rộng
Cổng kết nối: Latitude 5450 hỗ trợ nhiều cổng kết nối bao gồm:
- 2 x USB 3.2 Gen 1
- 2 x Thunderbolt 4.0 USB-C với Power Delivery và DisplayPort
- HDMI 2.1
- RJ-45 Ethernet
- Khe cắm thẻ Nano-SIM (tùy chọn)
- Đầu đọc thẻ thông minh (tùy chọn).
Kết nối không dây: Máy hỗ trợ các công nghệ Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3, đảm bảo kết nối không dây nhanh chóng và ổn định.
Kết luận
Dell Latitude 5450 là một lựa chọn lý tưởng cho người dùng doanh nghiệp và văn phòng, với thiết kế chắc chắn, hiệu suất mạnh mẽ, và nhiều tính năng bảo mật tiên tiến. Sự đa dạng trong cấu hình và các tùy chọn kết nối giúp Latitude 5450 phù hợp với nhiều Nhu cầu sử dụng khác nhau, từ công việc văn phòng đơn giản đến các tác vụ đòi hỏi hiệu suất cao hơn.
Thông số kỹ thuật Dell Latitude 5450 (2024)
- 5600 MT/s
- 2 khe
- 512GB
- SSD M.2 2230
- PCIe NVMe 4x4
- Non-Touch
- Anti Glare
- HDMI 2.1 Output
- 2x USB-A 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
- 2x USB-C Thunderbolt 4
- FHD camera (1080P)
- TPM 2.0
- BitLocker
- Webcam Shutter
- 3 cell - 42 WHr
- 3 cell - 54 WHr
- Dark Gray
Dell Latitude 5450 (2024) Core Ultra 7 - 155U RAM 16GB SSD 512GB 14-inch FHD Windows 11
Đánh giá Dell Latitude 5450 (2024)
Chưa có đánh giá